Có 2 kết quả:
馬竿 mǎ gān ㄇㄚˇ ㄍㄢ • 马竿 mǎ gān ㄇㄚˇ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lasso pole
(2) blind man's stick
(3) white stick
(2) blind man's stick
(3) white stick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lasso pole
(2) blind man's stick
(3) white stick
(2) blind man's stick
(3) white stick
Bình luận 0