Có 2 kết quả:

馬竿 mǎ gān ㄇㄚˇ ㄍㄢ马竿 mǎ gān ㄇㄚˇ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lasso pole
(2) blind man's stick
(3) white stick

Từ điển Trung-Anh

(1) lasso pole
(2) blind man's stick
(3) white stick